Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 2 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa chức năng 3.300T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Bùi Văn Long; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08202, PD/TK 08202
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Văn Thiết; Nghd.:ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr.; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08166, Pd/tk 08166
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr.; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08180, Pd/tk 08180
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Trọng Hiệp; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 140 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08050, Pd/Tk 08050
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 6800T tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Văn Thức; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 126 tr.; 30 cm + 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08201, PD/TK 08201
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô tải trọng 6800T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 170 tr.; 30 cm + 12BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08174, Pd/tk 08174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :